Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪ.pə.ˌkrɪt/

Danh từ

sửa

hypocrite /ˈhɪ.pə.ˌkrɪt/

  1. Kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.kʁit/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít hypocrite
/i.pɔ.kʁit/
hypocrites
/i.pɔ.kʁit/
Số nhiều hypocrite
/i.pɔ.kʁit/
hypocrites
/i.pɔ.kʁit/

hypocrite /i.pɔ.kʁit/

  1. Kẻ đạo đức giả.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypocrite
/i.pɔ.kʁit/
hypocrites
/i.pɔ.kʁit/
Giống cái hypocrite
/i.pɔ.kʁit/
hypocrites
/i.pɔ.kʁit/

hypocrite /i.pɔ.kʁit/

  1. Giả đạo đức.
    Air hypocrite — vẻ giả đạo đức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa