hypocrite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪ.pə.ˌkrɪt/
Danh từ
sửahypocrite /ˈhɪ.pə.ˌkrɪt/
Tham khảo
sửa- "hypocrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɔ.kʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hypocrite /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrites /i.pɔ.kʁit/ |
Số nhiều | hypocrite /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrites /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrite /i.pɔ.kʁit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypocrite /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrites /i.pɔ.kʁit/ |
Giống cái | hypocrite /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrites /i.pɔ.kʁit/ |
hypocrite /i.pɔ.kʁit/
- Giả đạo đức.
- Air hypocrite — vẻ giả đạo đức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hypocrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)