Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌvɛn.tᵊl.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

hyperventilation /.ˌvɛn.tᵊl.ˈeɪ.ʃən/

  1. Chứng thở quá nhanh.

Tham khảo sửa