Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.sɪv/

Tính từ

sửa

hypertensive (y học) /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.sɪv/

  1. (Thuộc) Chứng tăng huyết áp.
  2. Mắc chứng tăng huyết áp.

Danh từ

sửa

hypertensive /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.sɪv/

  1. (Y học) Người mắc chứng tăng huyết áp.

Tham khảo

sửa