Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyperacid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
hyperacid
Có quá nhiều
lượng
axit
(dạ dạy);
tiết
nhiều
axit
quá mức
bình thường
.
Tham khảo
sửa
"
hyperacid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)