Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈpæ.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

hypallage /hɑɪ.ˈpæ.lə.dʒi/

  1. (Văn học) Phép hoán trang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pa.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypallage
/i.pa.laʒ/
hypallage
/i.pa.laʒ/

hypallage /i.pa.laʒ/

  1. (Văn học) Phép hoán trạng.

Tham khảo

sửa