hygge
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hygge | hygga, hyggen |
Số nhiều | — | — |
hygge gđc
- Sự cảm thấy thoải mái, vui sướng, thích thú. hjemlig hygge
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hygge |
Hiện tại chỉ ngôi | hygger |
Quá khứ | hygga, hygget |
Động tính từ quá khứ | hygga, hygget |
Động tính từ hiện tại | — |
hygge
- (Refl.) Cảm thấy thoải mái, vui sướng, thích thú.
- Alle gjestene hygget seg i selskapet.
- De hygget for barna.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) hyggestund gđc: Lúc thoải mái, vui sướng.
Tham khảo sửa
- "hygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)