Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.pə.θi/

Danh từ sửa

hydropathy /hɑɪ.ˈdrɑː.pə.θi/

  1. (Y học) Phép chữa bệnh bằng nước.

Tham khảo sửa