Tiếng Anh sửa

 
hydrofoil

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.drə.ˌfɔɪɫ/

Danh từ sửa

hydrofoil /ˈhɑɪ.drə.ˌfɔɪɫ/

  1. Thiết bị nâng thân tàu.

Tham khảo sửa