Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hydrofoil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
hydrofoil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.drə.ˌfɔɪɫ/
Danh từ
sửa
hydrofoil
/ˈhɑɪ.drə.ˌfɔɪɫ/
Thiết bị
nâng
thân
tàu
.
Tham khảo
sửa
"
hydrofoil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)