Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛ.fə.ləs/

Danh từ

sửa

hydrocephalus /.ˈsɛ.fə.ləs/

  1. (Y học) Bệnh tràn dịch não, bệnh não nước.

Tham khảo

sửa