hydrocéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphales /id.ʁɔ.se.fal/ |
Giống cái | hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphales /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
Số nhiều | hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/ |
hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/
Tham khảo
sửa- "hydrocéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)