Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /id.ʁɔ.sɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydrocèle
/id.ʁɔ.sɛl/
hydrocèle
/id.ʁɔ.sɛl/

hydrocèle gc /id.ʁɔ.sɛl/

  1. (Y học) Sự tràn dịch áo tinh.

Tham khảo

sửa