Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɔ.lɪk/

Tính từ

sửa

hydraulic /hɑɪ.ˈdrɔ.lɪk/

  1. (Thuộc) Nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước.
    hydraulic tubine — tuabin nước
    hydraulic generator — máy thuỷ điện
    hydraulic mining — sự khai mỏ bằng sức nước
  2. Cứng trong nước.
    hydraulic cement — xi măng cứng trong nước

Tham khảo

sửa