Tiếng Anh sửa

 
hyacinth

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.ˌsɪntθ/

Danh từ sửa

hyacinth /ˈhɑɪ.ə.ˌsɪntθ/

  1. (Thực vật học) Cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương.
  2. Màu xanh tía.
  3. (Khoáng chất) Hiaxin.

Tham khảo sửa