Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hvil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hvil
hvilen
Số nhiều
hviler
hvilene
hvil
gđ
Sự
nghỉ ngơi
,
nghỉ
mệt
.
De tok seg en
hvil
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
middagshvil
: Sự
nghỉ ngơi
sau
bữa
ăn
chiều
.
Phương ngữ khác
sửa
kvil
Tham khảo
sửa
"
hvil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)