Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hvil hvilen
Số nhiều hviler hvilene

hvil

  1. Sự nghỉ ngơi, nghỉ mệt.
    De tok seg en hvil.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa