Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 人力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ lɨ̰ʔk˨˩ɲəŋ˧˥ lɨ̰k˨˨ɲəŋ˧˧ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ lɨk˨˨ɲən˧˥ lɨ̰k˨˨ɲən˧˥˧ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nhân lực

  1. Sức người.

Tham khảo

sửa