Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəz.bən.dri/

Danh từ

sửa

husbandry /ˈhəz.bən.dri/

  1. Nghề làm ruộng, nghề nông.
  2. Sự quản lý trông nom.
    good husbandry — sự quản lý tốt
    bad husbandry — sự quản lý kém

Tham khảo

sửa