Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
husbandry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhəz.bən.dri/
Danh từ
sửa
husbandry
/ˈhəz.bən.dri/
Nghề
làm ruộng
,
nghề
nông
.
Sự
quản lý
trông nom
.
good
husbandry
— sự quản lý tốt
bad
husbandry
— sự quản lý kém
Tham khảo
sửa
"
husbandry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)