Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hurtful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɜːt.fəl/
Tính từ
sửa
hurtful
/ˈhɜːt.fəl/
Có
hại
,
gây
tổn hại
,
gây
tổn thương
.
hurtful
to the health
— có hại cho sức khoẻ
Tham khảo
sửa
"
hurtful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)