Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɜːt.fəl/

Tính từ

sửa

hurtful /ˈhɜːt.fəl/

  1. hại, gây tổn hại, gây tổn thương.
    hurtful to the health — có hại cho sức khoẻ

Tham khảo

sửa