Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɜː.li.ˈbɜː.li/

Danh từ sửa

hurly-burly /ˌhɜː.li.ˈbɜː.li/

  1. Cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động.

Tham khảo sửa