Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hurleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hyʁ.lœʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hurleur
/hyʁ.lœʁ/
hurleurs
/hyʁ.lœʁ/
Giống cái
hurleur
/hyʁ.lœʁ/
hurleurs
/hyʁ.lœʁ/
hurleur
/hyʁ.lœʁ/
Tru
lên
.
Chiens
hurleurs
— chó tru lên
Gào
,
thét
.
Trái nghĩa
sửa
Silencieux
Tham khảo
sửa
"
hurleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)