Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəŋk/

Danh từ

sửa

hunk /ˈhəŋk/

  1. Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt... ).
    a hunk of bread — một khoanh bánh mì to

Tham khảo

sửa