Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hunk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhəŋk/
Danh từ
sửa
hunk
/ˈhəŋk/
Miếng
to
,
khúc
to
,
khoanh
to
(bánh, thịt... ).
a
hunk
of bread
— một khoanh bánh mì to
Tham khảo
sửa
"
hunk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)