Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hyn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hune
/hyn/
hunes
/hyn/
hune
gc
/hyn/
(
Hàng hải
)
Đài
cột buồm
,
đài
ngụy
bằng
.
mât de
hune
— cột buồm trên đài, cột buồm ngụy bằng
Tham khảo
sửa
"
hune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)