Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhjuː.mɜː.ləs/

Tính từ

sửa

humorless /ˈhjuː.mɜː.ləs/

  1. Không đùa cợt, không tính cách hài hước.

Tham khảo

sửa