humming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahumming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hum.
Tính từ
sửahumming
- Vo ve, kêu o o (sâu bọ... ); kêu rền (máy).
- (Thông tục) Hoạt động mạnh.
- (Thông tục) Mạnh.
- a humming blow — cú đấm mạnh
Tham khảo
sửa- "humming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)