Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

humming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của hum.

Tính từ

sửa

humming

  1. Vo ve, kêu o o (sâu bọ... ); kêu rền (máy).
  2. (Thông tục) Hoạt động mạnh.
  3. (Thông tục) Mạnh.
    a humming blow — cú đấm mạnh

Tham khảo

sửa