Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

amour-propre

  1. Lòng tự ái, tính tự ái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.muʁ.pʁɔpʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amour-propre
/a.muʁ.pʁɔpʁ/
amours-propres
/a.muʁ.pʁɔpʁ/

amour-propre /a.muʁ.pʁɔpʁ/

  1. Lòng tự ái.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa