Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjuː.mɪk/
Tính từ
sửa
humic
/ˈhjuː.mɪk/
Thuộc
đất
mùn
; có
mùn
.
Humic
soil
.
Đất
mùn
.
Humic
coal
.
Than
mùn
.
Tham khảo
sửa
"
humic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)