Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəl.kiɳ/

Tính từ

sửa

hulking /ˈhəl.kiɳ/

  1. To lớn vụng về; nặng nềvụng về.

Tham khảo

sửa