Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hule
hula
,
hulen
Số nhiều
huler
hulene
hule
gđc
Hang
,
hốc
, động.
De overnattet i en
hule
i fjellet.
løvens
hule
— Hang cọp. Nơi kẻ thù trú ngụ.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
armhule
:
Nách
.
Phương ngữ khác
sửa
hole
Tham khảo
sửa
"
hule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)