Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít armhule armhula, armhulen
Số nhiều armhuler armhulene

armhule gđc

  1. Nách.
    Man svetter lett i armhulene.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa