huilier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɥi.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | huiliers /ɥi.lje/ |
huiliers /ɥi.lje/ |
Giống cái | huiliers /ɥi.lje/ |
huiliers /ɥi.lje/ |
huilier /ɥi.lje/
- (Sản xuất) Dầu.
- Industrie huilière — công nghiệp dầu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
huilier /ɥi.lje/ |
huilier /ɥi.lje/ |
huilier gđ /ɥi.lje/
Tham khảo
sửa- "huilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)