Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hugg hugget
Số nhiều hugg hugga, huggene

hugg

  1. Cái chặt, cái bổ, một nhát.
    Soldaten fikk et hugg i armen.
  2. Vết chặt, vết bổ.
    De oppdaget flere hugg i hodet på den avdøde.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa