Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hub
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhəb/
Danh từ
sửa
hub
/ˈhəb/
Trục
bánh xe
,
moayơ
.
(
Nghĩa bóng
)
Trung tâm
.
hub
of the universe
— trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
Danh từ
sửa
hub
/ˈhəb/
(
Như
)
Hubby
.
Tham khảo
sửa
"
hub
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)