Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊ.də/

Danh từ sửa

howdah /ˈhɑʊ.də/

  1. Bành voi; ghế đặt trên lưng voi.

Tham khảo sửa