hoven
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hoven |
gt | hovent | |
Số nhiều | hovne | |
Cấp | so sánh | hovnere |
cao | hovnest |
hoven
- (Y) Bị sưng phồng.
- Ankelen er ennå hoven etter forstuelsen.
- Kiêu căng, phách lối, kiêu hãnh, xấc láo.
- Han var hoven og arrogant.
Tham khảo
sửa- "hoven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)