house-party
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑʊs.ˈpɑːr.ti/
Tính từ
sửahouse-party /ˈhɑʊs.ˈpɑːr.ti/
- Nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại.
Tham khảo
sửa- "house-party", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
house-party /ˈhɑʊs.ˈpɑːr.ti/