houlette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hu.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
houlette /hu.lɛt/ |
houlette /hu.lɛt/ |
houlette gc /hu.lɛt/
- Gậy chăn cừu.
- Lancer une pierre avec la houlette — ném một hòn đá bằng gậy chăn cừu
- Gậy quyền (của giám mục).
- (Nông nghiệp) Xẻng con (để bứng cây con).
Tham khảo
sửa- "houlette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)