Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊs.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hostess /ˈhoʊs.təs/

  1. Bà chủ nhà.
  2. Bà chủ tiệc.
  3. Bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ.
  4. phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess).

Tham khảo sửa