horsepower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔrs.ˌpɑʊ.ər/
Hoa Kỳ | [ˈhɔrs.ˌpɑʊ.ər] |
Danh từ
sửahorsepower /ˈhɔrs.ˌpɑʊ.ər/ (Số nhiều: không đổi)
Tham khảo
sửa- "horsepower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈhɔrs.ˌpɑʊ.ər] |
horsepower /ˈhɔrs.ˌpɑʊ.ər/ (Số nhiều: không đổi)