Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌhɛr/

Danh từ

sửa

horsehair /ˈhɔrs.ˌhɛr/

  1. Lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa.
  2. Vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa).

Tham khảo

sửa