horseback
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɔrs.ˌbæk/
Hoa Kỳ | [ˈhɔrs.ˌbæk] |
Danh từ sửa
horseback (không đếm được) /ˈhɔrs.ˌbæk/
Phó từ sửa
horseback (không so sánh được) /ˈhɔrs.ˌbæk/
Tham khảo sửa
- "horseback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)