Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌbæk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

horseback (không đếm được) /ˈhɔrs.ˌbæk/

  1. (on +) Ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa.

Phó từ

sửa

horseback (không so sánh được) /ˈhɔrs.ˌbæk/

  1. Ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa.

Tham khảo

sửa