Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔrs.ˈpɑʊ.ər/

Danh từ sửa

horse-power số nhiều không đổi ((cũng) horse) /ˈhɔrs.ˈpɑʊ.ər/

  1. (Kỹ thuật) Ngựa, mã lực ((viết tắt) h. P).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

horse-power

  1. (Cơ học) Sức ngựa, mã lực (HP).

Tham khảo sửa