horse-guards
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahorse-guards số nhiều
- Đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tổng hành dinh quân đội Anh.
Tham khảo
sửa- "horse-guards", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)