Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔrnd/
Tính từ
sửa
horned
/ˈhɔrnd/
Có
sừng
.
horned
cattle
— vật nuôi có sừng
Có
hai
đầu
nhọn
cong
như
sừng
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Bị
cắm sừng
, bị
vợ
cho
mọc sừng
.
Tham khảo
sửa
"
horned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)