honorabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.nɔ.ʁa.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
honorabilité /ɔ.nɔ.ʁa.bi.li.te/ |
honorabilité /ɔ.nɔ.ʁa.bi.li.te/ |
honorabilité gc /ɔ.nɔ.ʁa.bi.li.te/
- Tính đáng tôn kính; tiếng tăm tốt.
- Personnage d’une grande honorabilité — người rất đáng tôn kính, người có tiếng tăm tốt
Tham khảo
sửa- "honorabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)