Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.nəst.li/

Phó từ

sửa

honestly /ˈɑː.nəst.li/

  1. Lương thiện.
  2. Trung thực; chân thật, thành thật.

Tham khảo

sửa