Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

homologue

  1. Vật tương đồng, vật tương ứng.
  2. (Hoá học) Chất đồng đẳng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mɔ.lɔɡ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
Giống cái homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/

homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Cùng nguồn.
  2. (Hóa học) Đồng đẳng.
  3. (Toán học) Đồng điều.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
homologues
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
Số nhiều homologue
/ɔ.mɔ.lɔɡ/
homologues
/ɔ.mɔ.lɔɡ/

homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/

  1. Người tương đương, người đồng nhiệm.

Tham khảo

sửa