Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

homologate ngoại động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌɡeɪt/

  1. (Ê-cốt) Thừa nhận, công nhận, xác nhận.

Tham khảo

sửa