Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/

Danh từ

sửa

homogeneity /ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/

  1. Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất.

Tham khảo

sửa