Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mɔ.ʒe.ne.i.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
homogénéité
/ɔ.mɔ.ʒe.ne.i.te/
homogénéité
/ɔ.mɔ.ʒe.ne.i.te/

homogénéité gc /ɔ.mɔ.ʒe.ne.i.te/

  1. Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa