Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.mə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

homicide /ˈhɑː.mə.ˌsɑɪd/

  1. Kẻ giết người.
  2. Hành động giết người; tội giết người.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mi.sid/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít homicide
/ɔ.mi.sid/
homicides
/ɔ.mi.sid/
Số nhiều homicide
/ɔ.mi.sid/
homicides
/ɔ.mi.sid/

homicide /ɔ.mi.sid/

  1. (Văn học) Kẻ giết người.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực homicide
/ɔ.mi.sid/
homicides
/ɔ.mi.sid/
Giống cái homicide
/ɔ.mi.sid/
homicides
/ɔ.mi.sid/

homicide /ɔ.mi.sid/

  1. (Văn học) Giết người.

Tham khảo

sửa