homicide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑː.mə.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửahomicide /ˈhɑː.mə.ˌsɑɪd/
- Kẻ giết người.
- Hành động giết người; tội giết người.
Tham khảo
sửa- "homicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.mi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | homicide /ɔ.mi.sid/ |
homicides /ɔ.mi.sid/ |
Số nhiều | homicide /ɔ.mi.sid/ |
homicides /ɔ.mi.sid/ |
homicide /ɔ.mi.sid/
- (Văn học) Kẻ giết người.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homicide /ɔ.mi.sid/ |
homicides /ɔ.mi.sid/ |
Giống cái | homicide /ɔ.mi.sid/ |
homicides /ɔ.mi.sid/ |
homicide /ɔ.mi.sid/
- (Văn học) Giết người.
Tham khảo
sửa- "homicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)