Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hollo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑː.ˌloʊµ;ù hɑː.ˈloʊ/
Thán từ
sửa
hollo
/ˈhɑː.ˌloʊµ;ù hɑː.ˈloʊ/
Ê!, này!
Danh từ
sửa
hollo
/ˈhɑː.ˌloʊµ;ù hɑː.ˈloʊ/
Tiếng kêu
"ê";
tiếng kêu
"này".
Động từ
sửa
hollo
/ˈhɑː.ˌloʊµ;ù hɑː.ˈloʊ/
Kêu
"ê";
kêu
"này".
Gọi
chó săn
.
Tham khảo
sửa
"
hollo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)